NHỮNG THỬ THÁCH KHẨN CẤP CỦA VIỆT NAM VÀ THẾ GIỚI

CHUYỂN ĐỔI KHU CÔNG NGHIỆP SINH THÁI: NỀN TẢNG CHIẾN LƯỢC CHO NĂNG LỰC CẠNH TRANH QUỐC GIA TRONG THỜI ĐẠI CARBON THẤP

Giới thiệu

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu bước vào giai đoạn tái cấu trúc theo hướng xanh – tuần hoàn – carbon thấp, năng lực cạnh tranh quốc gia không còn được quyết định chủ yếu bởi chi phí lao động thấp, ưu đãi thuế hay quy mô thị trường, mà phụ thuộc ngày càng lớn vào khả năng sản xuất bền vững. Các rào cản xanh mới (carbon border tax, chuỗi cung ứng bền vững, tiêu chuẩn ESG, hạn chế sử dụng hóa chất, tiêu chí năng lượng tái tạo) đang định hình lại dòng vốn đầu tư, chuỗi cung ứng và chiến lược phát triển của các nền kinh tế mới nổi. Đối với Việt Nam – quốc gia có hơn 475 khu công nghiệp (KCN) và 41.000 ha đất công nghiệp đang hoạt động – mô hình phát triển khu công nghiệp sinh thái (KCNST) đang trở thành một yêu cầu chiến lược, chứ không chỉ là lựa chọn chính sách.

Bài viết này phân tích sâu các động lực toàn cầu, bối cảnh nội tại của Việt Nam, áp lực cạnh tranh, lợi ích vĩ mô – vi mô và lộ trình chuyển đổi từ KCN truyền thống sang KCN sinh thái theo khung pháp lý hiện hành (Luật BVMT 2020, Nghị định 35/2022/NĐ-CP, Thông tư 05/2025/TT-BKHĐT). Qua đó, bài viết làm rõ vì sao KCNST không còn là mô hình thí điểm mà đã trở thành yếu tố quyết định sức cạnh tranh quốc gia trong kỷ nguyên carbon thấp.

1.Bối cảnh toàn cầu: Thời đại của tiêu chuẩn xanh và chế tài carbon

Trên phạm vi toàn cầu, các nền kinh tế lớn đang triển khai các chiến lược phi carbon hóa sâu rộng. Liên minh châu Âu (EU), Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc đều đẩy mạnh áp dụng:

  • chính sách điều chỉnh biên giới carbon (CBAM),
  • tiêu chí tuần hoàn trong sản xuất,
  • yêu cầu minh bạch phát thải trong chuỗi cung ứng,
  • yêu cầu sử dụng năng lượng tái tạo 100% theo RE100,
  • tiêu chuẩn lao động bền vững và hóa chất theo FTA thế hệ mới.

Trong đó, CBAM của EU có tác động đặc biệt lớn. Giai đoạn chuyển tiếp từ năm 2023 đã yêu cầu các nhà xuất khẩu thuộc các ngành thép, xi măng, nhôm, phân bón, điện và hydro phải báo cáo phát thải theo từng lô hàng. Từ năm 2026, các doanh nghiệp sẽ phải trả thuế carbon tương ứng với lượng phát thải vượt ngưỡng chuẩn của EU. Đáng chú ý, phần lớn các sản phẩm nằm trong danh mục CBAM đều được sản xuất phổ biến tại các KCN của Việt Nam. Điều này có nghĩa: doanh nghiệp muốn giữ thị trường EU buộc phải giảm phát thải từ gốc – tức là từ hạ tầng sản xuất, chu trình năng lượng và hệ thống xử lý trong KCN.

Không chỉ EU, các tập đoàn đa quốc gia như Apple, H&M, IKEA, Unilever… đã đặt ra mục tiêu cắt giảm 30–50% phát thải phạm vi 3 vào năm 2030–2040. Điều này dẫn tới việc họ yêu cầu toàn bộ nhà cung cấp phải:

  • sử dụng năng lượng tái tạo,
  • có chiến lược tuần hoàn,
  • thực hiện kiểm kê phát thải,
  • có chứng nhận xanh hoặc vận hành trong KCN đạt tiêu chuẩn môi trường.

Như vậy, “áp lực xanh” không chỉ đến từ luật pháp mà còn từ thị trường. Các doanh nghiệp Việt Nam muốn tiếp tục tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu buộc phải chuyển đổi theo hướng sinh thái hóa – tuần hoàn hóa – số hóa.

2. Hiện trạng khu công nghiệp Việt Nam và khoảng cách chuyển đổi

Theo thống kê đến tháng 6/2025, Việt Nam có:

  • 475 KCN đã thành lập
  • 404 KCN đa ngành (85,05%)
  • 29 KCN – đô thị – dịch vụ (6,11%)
  • 14 KCN hỗ trợ (2,95%)
  • 17 KCN chuyên ngành (3,58%)
  • 6 KCN công nghệ cao (1,26%)
  • 3 KCX (0,63%)
  • 2 KCN sinh thái (0,42%)

Con số này cho thấy: mặc dù Việt Nam là một trong những quốc gia phát triển công nghiệp nhanh nhất châu Á, nhưng tỷ lệ KCNST gần như bằng 0 so với tổng số KCN đang vận hành. Điều đó đồng nghĩa Việt Nam chưa thể đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về hạ tầng xanh, cộng sinh công nghiệp, tuần hoàn tài nguyên và quản lý carbon.

Khoảng cách lớn không chỉ nằm ở số lượng, mà còn ở chất lượng. Nhiều KCN cũ được xây dựng trước khi có các quy chuẩn môi trường hiện đại, chưa có:

  • hệ thống tái sử dụng nước thải,
  • hệ thống thu hồi nhiệt thải,
  • cơ chế chia sẻ tài nguyên giữa doanh nghiệp (cộng sinh công nghiệp),
  • hạ tầng năng lượng tái tạo,
  • công cụ quản trị ESG và báo cáo phát thải theo chuẩn quốc tế.

Khoảng cách giữa yêu cầu toàn cầu và năng lực hiện tại của các KCN chính là rào cản cạnh tranh lớn nhất của doanh nghiệp Việt Nam trong thập kỷ tới.

3. Vì sao KCN sinh thái là lời giải chiến lược cho cạnh tranh quốc gia?

KCN sinh thái không chỉ là một mô hình môi trường. Đó là một chiến lược phát triển công nghiệp có lợi thế cạnh tranh vượt trội, dựa trên ba trụ cột:

3.1. Lợi thế chi phí và hiệu suất

Các KCNST cho phép doanh nghiệp:

  • giảm 10–20% chi phí năng lượng nhờ hệ thống năng lượng hiệu suất cao;
  • giảm 20–30% nước sử dụng nhờ tái chế tuần hoàn;
  • giảm chi phí xử lý chất thải;
  • giảm chi phí tuân thủ môi trường;
  • tăng tuổi thọ thiết bị;
  • tối ưu hiệu suất sản xuất nhờ chia sẻ hạ tầng.

Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh chi phí năng lượng trên thế giới tăng mạnh do khủng hoảng khí hậu và bất ổn địa chính trị.

3.2. Lợi thế thị trường

KCNST giúp doanh nghiệp:

  • đáp ứng chuẩn CBAM ngay từ hạ tầng;
  • nâng điểm ESG trong mắt nhà đầu tư;
  • đủ điều kiện trở thành nhà cung cấp cấp 1;
  • dễ tiếp cận nguồn vốn khí hậu từ WB, GCF, JICA…

3.3. Lợi thế quốc gia

Với chính phủ, KCNST:

  • thúc đẩy thu hút FDI chất lượng cao;
  • phân bố hạ tầng xanh bền vững trong dài hạn;
  • hỗ trợ mục tiêu Net Zero 2050;
  • giảm tải áp lực môi trường lên đô thị.

Như vậy, KCNST là lộ trình giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong bối cảnh toàn cầu chuyển sang mô hình kinh tế carbon thấp.

4. Khung pháp lý: Nền tảng cho chuyển đổi KCN sinh thái

KCNST không phải là khái niệm tự phát. Đây là mô hình được quy định đầy đủ trong hệ thống pháp luật Việt Nam:

  • Luật BVMT 2020: đưa cộng sinh công nghiệp vào luật, xây dựng cơ chế thị trường carbon.
  • Nghị định 35/2022/NĐ-CP: hướng dẫn quản lý KCN, KKT và tiêu chí chuyển đổi sang KCNST.
  • Thông tư 05/2025/TT-BKHĐT: hướng dẫn chi tiết tiêu chí, hồ sơ, thủ tục, bộ chỉ số giám sát KCNST.
  • Chiến lược Tăng trưởng Xanh 2021–2030: yêu cầu áp dụng mô hình tuần hoàn trong KCN.
  • Quy hoạch tổng thể quốc gia 2021–2030: ưu tiên phát triển KCN xanh, KCN số, KCN sinh thái.

Như vậy, hành lang pháp lý đã đầy đủ và đang hoàn thiện nhanh chóng, tạo điều kiện để đẩy mạnh chuyển đổi trên phạm vi toàn quốc.

5. Áp lực nếu không chuyển đổi: Doanh nghiệp có thể rời khỏi chuỗi cung ứng

Nếu KCN không chuyển đổi sang mô hình sinh thái, doanh nghiệp sẽ đối mặt với:

5.1. Nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu

Doanh nghiệp thuộc các ngành thép, hóa chất, dệt may, nhựa, xi măng, điện tử – vốn tập trung trong KCN – sẽ khó bán hàng sang EU, Mỹ, Nhật nếu không giảm phát thải.

5.2. Chi phí tuân thủ môi trường tăng mạnh

Thuế carbon, phí xử lý chất thải, chi phí chứng nhận ESG sẽ tăng theo xu hướng toàn cầu.

5.3. Mất khả năng cạnh tranh dài hạn

Hàng hóa carbon cao sẽ bị đánh thuế cao, bị hạn chế trong các chương trình mua sắm quốc tế, làm giảm thị phần.

6. Lợi ích nếu chuyển đổi sớm: Tăng tốc hội nhập và thu hút đầu tư xanh

Ngược lại, doanh nghiệp chuyển đổi sớm sẽ:

  • giữ vững thị trường xuất khẩu lớn;
  • tăng niềm tin từ đối tác quốc tế;
  • đón đầu dòng vốn FDI xanh;
  • tận dụng cơ hội thị trường carbon nội địa.

Đối với chủ đầu tư hạ tầng, KCNST là lợi thế cạnh tranh lớn trong việc thu hút các doanh nghiệp chất lượng cao.

7. Kết luận: KCN sinh thái là chuẩn phát triển của thập kỷ mới

Trong bối cảnh thế giới bước vào kỷ nguyên carbon thấp, phát triển KCN sinh thái không chỉ là đáp ứng chính sách, mà là chiến lược sống còn của Việt Nam. Việc chuyển đổi không chỉ bảo vệ môi trường, mà còn củng cố năng lực cạnh tranh quốc gia, nâng cao hiệu quả sản xuất, tạo điều kiện thu hút đầu tư và đảm bảo sự phát triển bền vững lâu dài.

KCN sinh thái sẽ là nền tảng quan trọng để Việt Nam thực hiện cam kết Net Zero 2050, đồng thời trở thành điểm đến sản xuất xanh hàng đầu châu Á.

Về Tác giả :

Mr Nguyễn Đình Quyền – ESG Education & Business

Thạc Sĩ, Kĩ sư Nguyễn Đình Quyền có 17 năm kinh nghiệm phụ trách các dự án phát triển quan trọng thuộc lĩnh vực quản lý và phát triển đầu tư, phát triển bền vững và các dự án ESG tại các tập đoàn tài chính, Giáo dục đến từ Nhật Bản (Shogakukan Shueisha Productions, Hoa Kỳ (Franklink Capital), Hàn Quốc (Daekyo, Pantos Holdings) và Việt Nam (Sovico Group).

Ông đã hoàn thành các chương trình đào tạo của Viện Đào tạo và Nghiên cứu Liên hợp quốc (UNITAR), Trường Nhân viên Hệ thống Liên hợp quốc (UNSSC) về các chương trình phát triển cơ sở hạ tầng bền vững, tính toán lượng khí thải carbon, tín chỉ carbon, thuế carbon, nền kinh tế xanh…Ông cũng đã hoàn thành chương trình đào tạo về KCN Sinh thái của UNIDO và GEIPP. 

Ông cũng là chuyên gia tư vấn cao cấp của ESG Education & Business, chuyên tư vấn các dự án tính toán phát thải khí nhà kính, Green Label, LCA, EPD, Netzero Energy, Carbon Neutral, Netzero Carbon cho các tập đoàn, công ty và KCN tại Việt Nam. Ông cũng là thành viên sáng lập và thuộc hội đồng cố vấn cao cấp Liên Minh Quốc Tế Phát Triển Bền Vững và ESG – ESG & Sustainability Alliance ( ESGA).

Follow us to know more!!!

TIN TỨC ESG

Sign In

Register

Reset Password

Please enter your username or email address, you will receive a link to create a new password via email.