NHỮNG THỬ THÁCH KHẨN CẤP CỦA VIỆT NAM VÀ THẾ GIỚI

LỢI ÍCH KINH TẾ – MÔI TRƯỜNG – THỊ TRƯỜNG KHI TRIỂN KHAI KHU CÔNG NGHIỆP SINH THÁI TẠI VIỆT NAM

Giới thiệu

Trong quá trình phát triển công nghiệp suốt hơn ba thập kỷ, Việt Nam đã hình thành một mạng lưới khu công nghiệp (KCN) rộng hơn 475 KCN trải dài toàn quốc. Sự đóng góp của các KCN vào GDP, xuất khẩu, thu hút FDI và tạo việc làm là không thể phủ nhận. Tuy nhiên, đi kèm với tốc độ phát triển nhanh là những thách thức lớn về môi trường, sử dụng tài nguyên, phát thải khí nhà kính, quản lý chất thải và áp lực từ các tiêu chuẩn thương mại xanh của thế giới.

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang chuyển sang mô hình carbon thấp và yêu cầu tuân thủ ESG ngày càng nghiêm ngặt, mô hình Khu công nghiệp sinh thái (KCNST) trở thành một giải pháp chiến lược nhằm tạo ra lợi ích đồng thời về kinh tế, thương mại, môi trường và xã hội. Bài viết này phân tích chuyên sâu về các lợi ích then chốt của KCNST, dựa trên nội dung chính sách và bằng chứng từ các mô hình thí điểm thành công.

1. Lợi ích kinh tế: Giảm chi phí, tối ưu tài nguyên và tăng hiệu quả sản xuất

Lợi ích kinh tế là lý do quan trọng nhất thúc đẩy các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp sản xuất trong KCN, chuyển đổi sang mô hình sinh thái. KCNST mang lại giá trị kinh tế vượt trội ở ba cấp độ: doanh nghiệp thứ cấp, chủ đầu tư hạ tầng và toàn khu công nghiệp.

1.1. Giảm 10–20% chi phí năng lượng

Theo các kết quả đánh giá tại một số KCN thí điểm, mô hình sinh thái giúp:

  • tối ưu hệ thống điện, hơi, khí nén và lạnh công nghiệp;
  • chia sẻ năng lượng dư thừa giữa các doanh nghiệp;
  • sử dụng công nghệ hiệu suất cao và năng lượng tái tạo (điện mặt trời mái nhà, thu hồi nhiệt thải).

Chi phí năng lượng vốn chiếm 15–30% chi phí vận hành của doanh nghiệp. Việc tiết kiệm 10–20% tạo ra lợi thế cạnh tranh rất lớn, đặc biệt trong ngành thép, xi măng, hóa chất, dệt nhuộm – những ngành tiêu thụ năng lượng lớn.

1.2. Giảm 20–30% lượng nước sử dụng

Thông qua:

  • tái sử dụng nước thải đã xử lý;
  • tuần hoàn nước làm mát;
  • kiểm soát rò rỉ và tự động hóa hệ thống cấp nước.

Việc tiết kiệm nước không chỉ mang lại lợi ích chi phí mà còn giúp doanh nghiệp đáp ứng các chuẩn mực quốc tế về quản trị tài nguyên nước.

1.3. Giảm đáng kể chi phí xử lý chất thải

Các mô hình cộng sinh công nghiệp giúp:

  • chất thải của doanh nghiệp A trở thành đầu vào của doanh nghiệp B;
  • giảm lượng chất thải đưa vào hệ thống xử lý chung;
  • giảm tần suất xử lý và khối lượng chất thải nguy hại.

Điều này giúp giảm chi phí xử lý 5–15% mỗi năm tùy ngành.

1.4. Tăng tuổi thọ thiết bị và hiệu suất sản xuất

Nhờ:

  • điều kiện vận hành xanh – sạch;
  • hệ thống kỹ thuật tối ưu;
  • giảm tải cho các thiết bị xử lý.

Doanh nghiệp tránh được các rủi ro gián đoạn sản xuất, từ đó tăng năng suất 3–7%.

1.5. Tăng khả năng tiếp cận vốn tín dụng xanh

Các ngân hàng lớn như ADB, WB, GCF, JICA… đều ưu tiên tài trợ:

  • năng lượng tái tạo trong KCN,
  • xử lý nước thải tuần hoàn,
  • cộng sinh công nghiệp,
  • công nghệ tiết kiệm tài nguyên.

Doanh nghiệp trong KCNST có khả năng tiếp cận vốn rẻ hơn 0,5–2% so với lãi suất thương mại.

2. Lợi ích thị trường: Mở rộng cơ hội xuất khẩu và nâng cấp chuỗi cung ứng

Trong thời kỳ hội nhập sâu, lợi thế thị trường đang trở thành lợi ích quan trọng nhất của KCNST.

2.1. Đáp ứng các rào cản xanh như CBAM, EVFTA, CPTPP

KCNST tạo ra điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp đáp ứng:

  • yêu cầu giảm phát thải CO₂ trong sản xuất;
  • minh bạch dữ liệu phát thải;
  • sử dụng năng lượng tái tạo;
  • quản lý hóa chất và chất thải theo chuẩn quốc tế.

Trong trường hợp CBAM, doanh nghiệp không chỉ phải báo cáo phát thải mà còn cần giảm phát thải từ gốc. Điều này gắn chặt với hạ tầng KCN – nơi quyết định công nghệ xử lý nước, năng lượng và môi trường.

2.2. Cơ hội trở thành nhà cung cấp cấp 1 cho các tập đoàn MNC

Hàng loạt tập đoàn đã yêu cầu nhà cung cấp:

  • sử dụng 100% năng lượng tái tạo vào năm 2030–2040;
  • minh bạch carbon footprint;
  • hoạt động theo mô hình tuần hoàn;
  • đáp ứng chuẩn mực ESG.

Doanh nghiệp trong KCNST đương nhiên có lợi thế vì:

  • hạ tầng đã đáp ứng tiêu chuẩn,
  • có dữ liệu môi trường đầy đủ,
  • có hệ thống giảm phát thải được chứng nhận.

2.3. Tăng lợi thế trong đấu thầu quốc tế

Các dự án EPC, OEM, ODM đều đang yêu cầu chứng nhận ESG và quản lý phát thải. Khi doanh nghiệp đặt trong KCNST, họ được lợi thế sẵn có từ hạ tầng:

  • hệ thống quan trắc tự động;
  • xử lý tuần hoàn;
  • quản lý chất thải chuẩn ISO.

Điều này làm tăng điểm đánh giá trong hồ sơ đấu thầu.

2.4. Lợi thế trên thị trường carbon

Kể từ khi Nghị định 06/2022/NĐ-CP được ban hành, thị trường carbon nội địa sẽ vận hành đầy đủ. KCNST giúp doanh nghiệp:

  • giảm chi phí mua tín chỉ carbon;
  • tạo ra tín chỉ carbon từ các dự án tái chế hoặc năng lượng tái tạo;
  • giao dịch tín chỉ carbon nội bộ.

3. Lợi ích môi trường: Giảm phát thải, giảm rủi ro và phục hồi hệ sinh thái công nghiệp

KCNST mang lại lợi ích môi trường rất lớn – là điều kiện để các KCN hòa hợp với đô thị, cộng đồng và hạ tầng xã hội.

3.1. Giảm phát thải CO₂ từ sản xuất và tiêu thụ năng lượng

Nhờ:

  • sử dụng năng lượng tái tạo;
  • chia sẻ nhiệt thải;
  • tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng;
  • mô hình cộng sinh công nghiệp.

Các nghiên cứu cho thấy KCNST trung bình có thể giảm 5–25% phát thải CO₂ tùy ngành.

3.2. Giảm ô nhiễm nước, không khí và chất thải

Hệ thống nước thải tập trung và tái sử dụng giúp:

  • giảm lượng nước thải đầu ra;
  • giảm nhu cầu lấy nước mới;
  • ngăn ô nhiễm nguồn nước tiếp nhận.

Trong khi đó, quản lý chất thải theo mô hình tuần hoàn:

  • giảm tỷ lệ chôn lấp;
  • tăng tỷ lệ tái chế;
  • giảm rủi ro môi trường.

3.3. Giảm áp lực lên hệ thống hạ tầng đô thị

KCNST tích hợp hạ tầng kỹ thuật dùng chung:

  • trạm xử lý nước thải chất lượng cao,
  • trung tâm tái chế,
  • hệ thống xử lý bùn thải,
  • mạng lưới năng lượng thông minh.

Điều này giúp giảm gánh nặng lên các khu vực xung quanh.

3.4. Tạo không gian làm việc lành mạnh

Không gian xanh trong KCNST có thể chiếm tỷ lệ 15–25% diện tích, giúp:

  • giảm nhiệt độ trung bình,
  • cải thiện chất lượng không khí,
  • giảm tai nạn lao động,
  • nâng sức khỏe người lao động.

4. Lợi ích xã hội: Việc làm xanh, nâng chất lượng sống và tăng sự chấp nhận của cộng đồng

4.1. Tạo việc làm xanh

KCNST tạo ra:

  • việc làm về quản lý môi trường;
  • kỹ sư năng lượng;
  • kỹ sư tuần hoàn;
  • chuyên gia dữ liệu ESG;
  • vận hành hệ thống giám sát.

4.2. Giảm xung đột môi trường với cộng đồng

Các KCN truyền thống thường gặp vấn đề:

  • mùi hôi;
  • ô nhiễm nước thải;
  • xả thải không đạt chuẩn;
  • tiếng ồn;
  • chất thải rắn không được xử lý tốt.

KCNST khắc phục triệt để nhờ:

  • quan trắc liên tục,
  • giám sát tự động,
  • xử lý tuần hoàn.

4.3. Tăng kết nối giữa KCN và khu đô thị

KCNST theo mô hình mới có thể tích hợp:

  • khu dịch vụ – thương mại;
  • tiện ích cho người lao động;
  • hệ thống giao thông xanh.

5. Lợi ích chiến lược: Góp phần thực hiện cam kết Net Zero 2050

KCNST đóng vai trò trung tâm trong chiến lược giảm phát thải quốc gia:

  • giảm phát thải từ sản xuất – lĩnh vực chiếm 38% tổng phát thải;
  • thúc đẩy năng lượng tái tạo;
  • tạo tín chỉ carbon trong nước;
  • hỗ trợ nền kinh tế chuyển sang mô hình tuần hoàn.

6. Lợi ích đối với chủ đầu tư hạ tầng KCN

6.1. Tăng sức hấp dẫn đối với FDI

Các doanh nghiệp hàng đầu đang ưu tiên thuê đất trong KCN xanh – sạch – tuần hoàn.

6.2. Tăng giá trị đất công nghiệp

KCNST có thể:

  • tăng giá thuê đất 5–15%;
  • tăng tỷ lệ lấp đầy nhanh hơn;
  • giảm rủi ro kiện tụng, vi phạm môi trường.

6.3. Mở rộng dịch vụ giá trị gia tăng

Chủ đầu tư có thể cung cấp:

  • dịch vụ năng lượng tái tạo;
  • xử lý nước thải;
  • dịch vụ tuần hoàn;
  • hỗ trợ ESG.

Kết luận

Mô hình Khu công nghiệp sinh thái không chỉ tạo lợi ích môi trường mà còn mở ra một hệ sinh thái giá trị toàn diện cho doanh nghiệp, chủ đầu tư và địa phương. Việc chuyển đổi sang KCNST chính là cơ hội để Việt Nam nâng cấp mô hình công nghiệp, giữ vững thị trường xuất khẩu và thực hiện cam kết Net Zero 2050.

Về Tác giả :

 

 

Mr Nguyễn Đình Quyền – ESG Education & Business

Thạc Sĩ, Kĩ sư Nguyễn Đình Quyền có 17 năm kinh nghiệm phụ trách các dự án phát triển quan trọng thuộc lĩnh vực quản lý và phát triển đầu tư, phát triển bền vững và các dự án ESG tại các tập đoàn tài chính, Giáo dục đến từ Nhật Bản (Shogakukan Shueisha Productions, Hoa Kỳ (Franklink Capital), Hàn Quốc (Daekyo, Pantos Holdings) và Việt Nam (Sovico Group).

Ông đã hoàn thành các chương trình đào tạo của Viện Đào tạo và Nghiên cứu Liên hợp quốc (UNITAR), Trường Nhân viên Hệ thống Liên hợp quốc (UNSSC) về các chương trình phát triển cơ sở hạ tầng bền vững, tính toán lượng khí thải carbon, tín chỉ carbon, thuế carbon, nền kinh tế xanh…Ông cũng đã hoàn thành chương trình đào tạo về KCN Sinh thái của UNIDO và GEIPP. 

Ông cũng là chuyên gia tư vấn cao cấp của ESG Education & Business, chuyên tư vấn các dự án tính toán phát thải khí nhà kính, Green Label, LCA, EPD, Netzero Energy, Carbon Neutral, Netzero Carbon cho các tập đoàn, công ty và KCN tại Việt Nam. Ông cũng là thành viên sáng lập và thuộc hội đồng cố vấn cao cấp Liên Minh Quốc Tế Phát Triển Bền Vững và ESG – ESG & Sustainability Alliance ( ESGA).

Follow us to know more!!!

TIN TỨC ESG

Sign In

Register

Reset Password

Please enter your username or email address, you will receive a link to create a new password via email.